Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constructive eviction


noun
action by a landlord that compels a tenant to leave the premises (as by rendering the premises unfit for occupancy);
no physical expulsion or legal process is involved
Syn:
eviction
Derivationally related forms:
evict (for: eviction)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
compulsion, coercion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.